Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
2001 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[0,2],[0,2]]
2002 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[0,-2],[1,-1],[1,-3],[2,-0.59],[2,-3.41]]
2003 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[0,4],[-1,6],[2,0],[1,2]]
2004 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[f(x),y],[-3,0],[3,1],[9,2],[15,3]]
2005 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[t,u],[2,220],[3,290],[4,360],[5,430]]
2006 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[0.45,438],[0.81,558]]
2007 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[0.5,1],[2.1,4.2],[3.5,7]]
2008 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,24],[2,16],[3,-24]]
2009 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,3],[2,1],[3,-1]]
2010 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,5],[2,7],[3,9]]
2011 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,5],[2,10],[4,30],[8,60],[9,70]]
2012 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[-1,-1],[2,8],[5,17],[8,26],[0,0]]
2013 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[-1,2],[3,6],[1,4]]
2014 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,0],[3,2],[5,4],[7,6]]
2015 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,12],[3,9],[5,6],[7,3]]
2016 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,p],[1,12],[3,119],[6,973],[8,2350]]
2017 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,1],[3,9],[6,36],[9,81]]
2018 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,1.3],[4,1.8],[8,2.4],[8,2.3],[9,2.7]]
2019 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[-1,5],[-6,-7],[1,-5],[2,-3],[3,5]]
2020 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[10,12],[16,21],[31,28],[36,37],[38,40]]
2021 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[10,0],[6,0],[5,9]]
2022 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[100,25.4],[200,10.5],[300,4.5],[400,2.1],[500,0.8],[600,0.3],[700,0.4]]
2023 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[100,2],[71,4],[36,46],[96,7],[98,2],[80,9],[91,6],[50,24],[99,3],[53,24],[67,19]]
2024 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[11,2],[22,4],[55,6]]
2025 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[12,34],[2,4],[1,1],[3,2],[4,6]]
2026 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[12,6],[21,7],[28,8],[37,29],[40,35],[43,45],[38,12]]
2027 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[12,89],[58,8],[58,8],[89,14],[87,8]]
2028 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[14,10],[18,14],[11,9],[16,12],[15,12]]
2029 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,-6],[2,-9],[3,-12],[4,-15],[5,-18]]
2030 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,7],[2,14],[3,21],[4,28],[5,35]]
2031 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,7],[2,7],[3,9],[4,10],[5,11]]
2032 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,1],[2,2],[3,3],[4,4],[9,-20]]
2033 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,0.99],[2,1.02],[3,0.97],[4,1.04]]
2034 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,0],[2,2],[3,4],[4,6]]
2035 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,0],[2,4],[3,12],[4,24]]
2036 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,-1],[2,3],[3,7],[4,11]]
2037 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,10],[2,25],[3,40],[4,60]]
2038 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,-16],[2,-25],[3,-34],[4,-43]]
2039 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,5],[2,1],[3,4],[4,3]]
2040 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[1,-7],[2,-9],[3,-11],[4,-13]]
2041 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[0,1],[1,1.2],[2,1.44],[3,1.728],[4,2.0736]]
2042 Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính table[[x,y],[0,100],[1,50],[2,25],[3,12.5],[4,6.25]]
2043 Tìm Số Cách 40^P*3
2044 Tìm Số Cách 43/(38C^5)
2045 Tìm Số Cách (5P^2)/(2!)-5C^2
2046 Tìm Số Cách (6C^3)/(4c^3)-83/81
2047 Tìm Số Cách (6P^3)/3
2048 Tìm Số Cách 98^C*9
2049 Tìm Số Cách A/B+C/D
2050 Tìm Số Cách P/(NP)
2051 Tìm Số Cách căn bậc hai của 1*(6P^85)
2052 Tìm Số Cách căn bậc hai của 5x-1P căn bậc hai của 5x-1
2053 Tìm Số Cách 0.84C*0.67
2054 Tìm Số Cách 0 chọn 3
2055 Tìm Số Cách ( logarit cơ số 3 của P)/( logarit cơ số 3 của R)
2056 Tìm Số Cách 44 chọn 5
2057 Tìm Số Cách 1/(6C^3)
2058 Tìm Số Cách 1/(3!)*(8P^3)
2059 Tìm Số Cách 10C^4(x)^6(3)^4
2060 Tìm Số Cách 18^C*2
2061 Tìm Số Cách -2^10*(19C^9)
2062 Tìm Phương Sai của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[90-99,4],[80-89,6],[70-79,4],[60-69,3],[50-59,2],[40-49,1]]
2063 Tìm Số Cách (20P^6)/(6!)-20C^6
2064 Tìm Số Cách (2pi)/2*(5C^3)
2065 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[1,0.3],[3,0.1],[0,0.2],[2,0.3],[4,0.1]]
2066 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[2,25],[4,50]]
2067 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[2.0,5],[2.5,38],[3.0,65],[3.5,92],[4.0,70],[4.5,40],[5.0,32],[5.5,18],[6.0,7]]
2068 Tìm Phương Sai table[[x,P(x)],[5,0.1],[10,0.2],[13,0.3],[16,0.1],[17,0.3]]
2069 Tìm Số Cách ((1a)(14P))/5*5
2070 Tìm Số Cách 3 hoán vị 20
2071 Tìm Số Cách ((17C^2)(8C^4))/(25C^6)
2072 Tìm Số Cách (( căn bậc hai của x+3)^2)^(2P^333)
2073 Tìm Phương Sai 5 , 17 , 8 , 13 , 19 , 15 , 10 , 18 , 16 , , , , , , , ,
2074 Tìm Phương Sai -5 , -8 ,
2075 Tìm Phương Sai 54556 , 1545 , 35385 , 46055 , 10555 , 9614 , 59425 , 69898 , 12407 , 32020 , 24230 , 42143 , , , , , , , , , , ,
2076 Tìm Phương Sai 56 , 38 , 60 , 30 , 40 , 42 , 37 , 76 , 39 , 53 , 45 , 36 , 62 , 43 , 51 , 32 , 42 , 54 , 52 , 37 , 38 , 32 , 45 , 60 , 46 , 40 , 36 , 47 , 29 , 43 , 37 , 38 , 45 , 50 , 48 , 60 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
2077 Tìm Phương Sai 57 , 79 , 82 , 90 , 93 , 93 , , , , ,
2078 Tìm Phương Sai 57 , 5 , 39 , ,
2079 Tìm Phương Sai 57 , 86 , 39 , 52 , 30 , 78 , , , , ,
2080 Tìm Phương Sai 6 , 12 , 15 , 22 , 18 , 14 , 8 , 17 , , , , , , ,
2081 Tìm Phương Sai 6 , 13 , 10 , 15 , 20 , 16 , 11 , 19 , 17 , , , , , , , ,
2082 Tìm Phương Sai 6 , 8 , 89 , 13 , 13 , 15 , 19 , 19 , , , , , , ,
2083 Tìm Phương Sai 7 , 13 , 16 , 25 , 10 , 15 , 14 , 18 , , , , , , ,
2084 Tìm Phương Sai 7 , 3 ,
2085 Tìm Phương Sai 7 , 9 , 9 , 7 , 8 , , , ,
2086 Chuyển vị [[1,4,-2,21],[3,-6,-3,-18],[2,4,1,37]]
2087 Chuyển vị [[1,4,-3,-2],[0,1,8,-3],[0,0,0,0]]
2088 Chuyển vị [[1,4,5,1,0,0,56],[2,2,1,0,1,0,18],[-1,-6,-2,0,0,1,0]]
2089 Chuyển vị [[1,-5,4],[2,2,5]]
2090 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[0,7],[11,101],[23,220],[30,280],[45,421],[81,n]]
2091 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[-1,1/3],[0,1],[1,3],[2,9],[3,27]]
2092 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[-1,3/2],[0,1/2],[1,1/6],[2,1/18],[3,1/54]]
2093 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[1,0.29],[2,0.45],[3,0.12],[4,0.14]]
2094 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[1,0.3],[2,0.46],[3,0.12],[4,0.12]]
2095 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[1,3],[2,6],[5,20],[7,55],[22,233]]
2096 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[149.5-169.5,4],[169.5-189.5,11],[189.5-209.5,15],[209.5-229.5,25]]
2097 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[-2,18],[1,9],[4,0]]
2098 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[0,2],[1,5],[2,7],[3,4],[4,2]]
2099 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[0,2],[1,52],[2,102],[3,152]]
2100 Tìm Độ Lệch Chuẩn table[[x,P(x)],[5,0.188],[4,0.165],[3,0.152],[2,0.146],[1,0.348]]
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.